XỬ LÝ HỘI CHỨNG GIẢM ĐẺ TRÊN GÀ

Hội chứng giảm đẻ (Egg Drop Syndrome – EDS) trên gà gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất đẻ trứng và hiệu quả kinh tế của người chăn nuôi.

NGUYÊN NHÂN

EDS do một loại virus thuộc nhóm Adenovirus subgroup III gây ra. Đây là một loại virus mới, chưa từng được phát hiện trước đây trong 11 loại Adenovirus đã biết trên gia cầm. Cụ thể, virus này thuộc dòng BC 14 và virus 127.

ĐỐI TƯỢNG BỊ ẢNH HƯỞNG

Bệnh thường xảy ra ở đàn gà đẻ công nghiệp (gà thương phẩm) và gà đẻ trứng giống trong giai đoạn 26 – 35 tuần tuổi (giai đoạn khai thác trứng). Đặc biệt, gà đẻ trứng nâu thường nhạy cảm hơn với bệnh này.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN

  • Lây truyền dọc: Bệnh có thể truyền từ đàn bố mẹ sang đàn con qua trứng nhiễm bệnh.
  • Lây truyền ngang: Bệnh cũng có thể lây lan từ đàn gà bệnh sang đàn gà khỏe qua thức ăn, dụng cụ chăn nuôi, và phương tiện vận chuyển đã bị nhiễm khuẩn từ phân và các chất bài tiết của đàn gà bệnh.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng đầu tiên là hiện tượng vỏ trứng bị mất màu và trứng nhỏ hơn bình thường. Sau đó, trứng đẻ ra có vỏ mỏng, mềm hoặc không có vỏ cứng, hình dạng méo mó, bề mặt vỏ xù xì và nhám, có nhiều hạt lắng đọng. Tỷ lệ đẻ trứng giảm đột ngột từ 20 – 40% (tương đương 12 – 16 trứng/gà), đôi khi lên đến 50%. Trứng có lòng trắng loãng và tỷ lệ ấp nở giảm.

Gà mắc bệnh vẫn ăn uống bình thường, tuy nhiên một số con có biểu hiện tiêu chảy tạm thời và mào gà nhợt nhạt (10 – 70% trường hợp). Bệnh kéo dài từ 6 – 12 tuần, nhưng sức khỏe gà không thay đổi nhiều so với trước.

BỆNH TÍCH

Khi mổ khám, có thể thấy buồng trứng và ống dẫn trứng bị teo nhỏ; đôi khi tử cung bị viêm và phù thũng; trứng non không phát triển.

CHUẨN ĐOÁN

Dựa vào dấu hiệu lâm sàng của bệnh, bệnh có thể bị nhầm lẫn với CRD, viêm thanh khí quản truyền nhiễm, và viêm phế quản truyền nhiễm. Tuy nhiên, khác với các bệnh truyền nhiễm này, gà mắc EDS vẫn ăn uống bình thường và không chết trừ khi kế phát với bệnh khác. Cần thực hiện phản ứng huyết thanh học để kiểm tra kháng thể.

PHÒNG, TRỊ BỆNH

Hiện tại, chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh này. Do đó, việc phòng ngừa là quan trọng nhất:

  • Phòng bệnh bằng vaccine: Tiêm phòng cho đàn gà đẻ trong giai đoạn 15 – 16 tuần tuổi. Hiện có các loại vaccine đơn giá phòng EDS và vaccine đa giá phòng cả ba bệnh Newcastle (ND), viêm phế quản truyền nhiễm (IB), và hội chứng giảm đẻ (EDS).
  • Phòng ngừa lây truyền: Chọn gà giống từ các cơ sở giống không bị nhiễm virus và đã được tiêm phòng cẩn thận. Đảm bảo vệ sinh trong quá trình vận chuyển trứng và tiêm phòng.
  • Vệ sinh môi trường: Thường xuyên cọ rửa, sát trùng máng ăn, máng uống. Định kỳ 2 lần/tuần phun các loại thuốc sát trùng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong môi trường xung quanh.
  • Chế độ dinh dưỡng: Đảm bảo thức ăn, nước uống phù hợp và đầy đủ dinh dưỡng. Định kỳ bổ sung vitamin, khoáng, điện giải để tăng sức đề kháng cho vật nuôi, chống lại stress khi môi trường thay đổi.

Phòng bệnh tốt sẽ giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại do hội chứng giảm đẻ gây ra và đảm bảo hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.

Nguồn: Tạp chí Gia cầm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *