Việc chẩn đoán tổn thương gan ở vịt, ngan con rất khó khăn . Hầu hết các bác sĩ thú y đều chẩn đoán ngay đó là bệnh viêm gan siêu vi dẫn đến hướng điều trị đều không hiệu quả!
👉Các biện pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tổn thương gan ở vịt, ngan thịt.
1. Viêm gan siêu vi vịt, ngan
Viêm gan virus ở vịt, ngan chủ yếu ảnh hưởng đến vịt, ngan con dưới 3 tuần tuổi, với tỷ lệ tử vong trên 95% trong vòng 1 tuần tuổi. Bệnh có thể xảy ra quanh năm, xảy ra nhiều hơn vào mùa đông và mùa xuân.
Điểm chẩn đoán:
Khởi phát đột ngột và phát triển nhanh chóng. Vịt, ngan sắp chết cử động rối loạn, thân hình ngã sang một bên, như đang bơi. Vịt, ngan chết có tư thế opisthotonus. Vịt, ngan trưởng thành ít bị nhiễm bệnh hơn. Tổn thương khi mổ khám chủ yếu cho thấy gan to, giòn, màu kaki, trên bề mặt có sọc hoặc chấm chấm xuất huyết. Như được hiển thị trong hình dưới:
👉Những điểm chính để phòng ngừa và kiểm soát:
Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm phòng cho vịt làm giống (Vịt làm con giống tại các lò ấp, công ty sản xuất giống) để nhận được kháng thể mẹ truyền, từ đó bảo vệ vịt con khỏi mắc bệnh. Ngoài ra, có thể tiêm kháng thể lòng đỏ trứng virus viêm gan tinh chế cho vịt sau khi nở để phòng tránh bệnh. Những con vịt, ngan bị bệnh được tiêm dưới da khẩn cấp kháng thể lòng đỏ siêu miễn dịch ở cổ, và những con bị bệnh nặng được tiêm lặp lại sau mỗi 24 đến 48 giờ. Kháng thể lòng đỏ Viêm gan vịt có tác dụng tốt nhất. Những con vịt bị nhiễm bệnh cần được cách ly và loại bỏ kịp thời, chuồng vịt phải được làm sạch và khử trùng kỹ lưỡng, đồng thời bổ sung vitamin, thuốc nâng cao hệ miễn dịch…
2. Bệnh Reovirus vịt, ngan
Thường được gọi là “bệnh gan hoa” hay “bệnh đốm trắng ở gan” , đây là một bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ mắc và tử vong cao do reovirus ở vịt, ngan gây ra. Bệnh bắt đầu phổ biến ở Trung Quốc vào năm 1997. Bệnh khởi phát ở độ tuổi trẻ, tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong cao. Nếu sống xót thì con vật sẽ bị các triệu chứng cứng khớp khó vận động…
Điểm chẩn đoán:
Vịt con sợ lạnh và thường rúc vào nhau thành một đống. Vịt kiệt sức, yếu ớt, chân mềm hoặc bị què. Xung quanh hậu môn có phân lỏng màu trắng hoặc xanh nhạt. Mổ khám cho thấy gan, lách to hoặc hơi to, có các vết hoại tử lan tỏa, kích thước đều, màu trắng xám trên bề mặt và mặt cắt. Các đốm trắng hoại tử trên lá lách lớn hơn một chút so với các đốm trắng trên gan. Ở giai đoạn sau của bệnh, màng ngoài tim ở vịt con bị tổn thương nặng. . Vịt trưởng thành không bị ảnh hưởng.
👉Những điểm chính để phòng ngừa và kiểm soát:
Vắc xin nhược độc phòng bệnh Reovirus ở Vịt, ngan có thể được tiêm vào vịt lúc 1 ngày tuổi. Chữa trị vịt, ngan nhiễm bệnh bằng Kháng thể đa dòng Sinder và kháng sinh phổ rộng như florfenicol và amoxicillin để ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. Các loại thuốc bảo vệ gan, lá lách và các loại thuốc cải thiện khả năng miễn dịch đã được thêm vào nước uống để cải thiện tình trạng. Cách ly và tiêu hủy vịt ốm kịp thời, làm tốt việc giữ ấm cho vịt con, nhất là vào mùa đông để tránh vịt ốm tập trung, tăng cường chăm sóc vịt ốm đi lại khó khăn..
3. Bệnh Reovirus mới ở vịt, ngan
Thường được gọi là “viêm gan hoại tử xuất huyết “, là một căn bệnh mới xuất hiện ở Trung Quốc từ năm 2005. Tuổi khởi phát rất sớm (chủ yếu là 5 đến 10 ngày tuổi), tỷ lệ tử vong cao và vật chủ dễ mắc bệnh rộng khắp. , trong đó Ngan là con vật thường gặp phải… Vịt, ngan sinh sản bị nhiễm bệnh dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh ở vịt, ngan con đặc biệt cao.
Điểm chẩn đoán:
Vịt, ngan chậm chạp, chết đột tử. Khi chết mổ khám có biểu hiện hoại tử, xuất huyết không đều ở gan, lách, xuất huyết cơ tim, xuất huyết bao hoạt dịch, xuất huyết thận.
👉Những điểm chính để phòng ngừa và kiểm soát:
Loại bỏ vịt, ngan giống nhiễm bệnh (thế hệ bố mẹ). Vịt giống được tiêm vắc xin bất hoạt để vịt con được bảo vệ bởi kháng thể mẹ truyền.Đối với vịt, ngan con cần được bổ sung Kháng thể lòng đỏ trứng tinh chế đặc hiệu với chủng virus Reo mới. Tăng cường cho ăn và quản lý vịt con, cho ăn vitamin tổng hợp điện giải, làm tốt việc giữ ấm, giảm căng thẳng. Vịt có tỷ lệ tử vong cao có thể được điều trị bằng Kháng thể đa dòng Sinder.
Xem thêm: